Tô 280624-Toyota
Web Pronoun edit tô ( secondperson singular possessive of feminine singular, of masculine singular to, of masculine plural tiei, of feminine plural tôs ) (used attributively)
Toyota-Web Kỹ sư ô tô trong nhà máy sản xuất (Nguồn Sưu tầm) Nhìn chung, ngành công nghệ kỹ thuật ô tô có mức thu nhập đa dạng dựa trên nhiều tiêu chí Do đó, các sinh viên,Doanh nhân – Tiến sĩ Tô Nhật là TGĐ, PCT Tập đoàn AMACCAO với 21 đơn vị thành viên, gần 4000 lao động và doanh thu đạt 5000 tỷ đồng () Ông là một
Toyotaのギャラリー
各画像をクリックすると、ダウンロードまたは拡大表示できます
![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | |
コメント
コメントを投稿